Characters remaining: 500/500
Translation

inner circle

/'inə'sə:kl/
Academic
Friendly

Từ "inner circle" trong tiếng Anh có thể được hiểu "nhóm người thân cận" hoặc "nhóm khống chế", thường chỉ một nhóm nhỏ những người ảnh hưởng hoặc quyền lực trong một tổ chức, công ty, hoặc một cộng đồng nào đó. Nhóm này thường quyền quyết định ảnh hưởng lớn đến các quyết định quan trọng, nhưng không phải ai cũng có thể tham gia vào nhóm này.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: "Inner circle" một nhóm người bạn tin tưởng, thường những người bạn thân thiết hoặc những người cùng mục tiêu, sở thích. Trong bối cảnh chính trị, kinh doanh hay xã hội, có thể chỉ những người quyền lực ảnh hưởng trong việc đưa ra quyết định.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "He is part of the president's inner circle." (Anh ấy một phần của nhóm khống chế của tổng thống.)
    • "Only a few people are allowed in her inner circle." (Chỉ một vài người được phép vào nhóm thân cận của ấy.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The CEO's inner circle is composed of individuals who have been with the company for many years and understand its core values." (Nhóm khống chế của giám đốc điều hành bao gồm những cá nhân đã làm việc với công ty nhiều năm hiểu các giá trị cốt lõi của .)
    • "While she appeared friendly to everyone, only a select few were ever invited into her inner circle." (Mặc dù ấy có vẻ thân thiện với mọi người, chỉ một số ít được mời vào nhóm thân cận của ấy.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Outer circle: Ngược lại với "inner circle", nhóm này thường chỉ những người không quyền lực hay ảnh hưởng lớn trong tổ chức.
  • Core group: Một thuật ngữ tương tự có thể dùng để chỉ những người vai trò quan trọng, nhưng không nhất thiết phải nhóm khống chế.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Clique: Nhóm nhỏ, thường với ý nghĩa tiêu cực về sự loại trừ những người khác.
  • Cabinet: Trong chính trị, đây nhóm cố vấn thân cận của một nhà lãnh đạo.
  • Mentorship group: Nhóm người vai trò hỗ trợ hướng dẫn lẫn nhau.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "In someone's good books": Có nghĩa được ai đó yêu mến hoặc đánh giá cao, có thể liên quan đến việc được mời vào inner circle.
  • "To pull strings": Có nghĩa sử dụng quyền lực hoặc quan hệ để đạt được điều đó, thường liên quan đến những người trong inner circle.
Kết luận:

"Inner circle" một thuật ngữ quan trọng trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị, kinh doanh xã hội để chỉ những người ảnh hưởng.

danh từ
  1. nhóm khống chế, nhóm giật dây

Comments and discussion on the word "inner circle"